Mục lục
10 Bệnh Thường Gặp Ở Mèo Mà Bất Kỳ Người Chủ Nào Cũng Cần Biết

Chào các bạn, Hạ Miên đây. Đón một bé mèo về nhà đồng nghĩa với việc chúng ta nhận lấy một trách nhiệm yêu thương – trách nhiệm chăm sóc cho sức khỏe và hạnh phúc của một sinh mệnh. Mèo là loài vật rất giỏi che giấu bệnh tật, đó là bản năng sinh tồn của chúng. Vì vậy, việc trang bị kiến thức để nhận biết sớm những dấu hiệu bất thường chính là cách tốt nhất để chúng ta bảo vệ các “boss” của mình.
Bài viết này là một cẩm nang tổng hợp, một “trang vàng” về 10 bệnh thường gặp nhất ở mèo. Mục tiêu của mình là giúp bạn có một cái nhìn tổng quan, biết được đâu là vấn đề thông thường, và đâu là “cảnh báo đỏ” cần hành động ngay lập tức.
‼️ LƯU Ý TỪ HẠ MIÊN: Cẩm nang này dùng để tham khảo và nâng cao kiến thức. Không gì có thể thay thế cho việc chẩn đoán từ bác sĩ thú y. Khi mèo có dấu hiệu bất thường, hãy luôn ưu tiên đưa bé đến gặp chuyên gia để được chăm sóc y tế đúng cách.
Bảng Tra Cứu Nhanh Các Bệnh Thường Gặp Ở Mèo
Tên Bệnh | Dấu Hiệu Chính | Mức Độ Nguy Hiểm |
1. Nấm Da | Trụi lông thành mảng tròn, da có vảy. | Thấp, nhưng dễ lây lan. |
2. Nôn Mửa & Bỏ Ăn | Nôn ra thức ăn, dịch vàng, mệt mỏi. | Từ thấp đến cao, cần theo dõi. |
3. Tiêu Chảy | Đi ngoài phân lỏng, nhiều lần. | Trung bình, nguy cơ mất nước. |
4. Viêm Đường Tiết Niệu | Đi tiểu lắt nhắt, kêu la, tiểu ra máu. | Cao, có thể cấp cứu. |
5. Nhiễm Giun Sán | Bụng to, sụt cân, lông xơ xác. | Trung bình, cần xử lý định kỳ. |
6. Bệnh Răng Miệng | Hôi miệng, chảy nước dãi, khó ăn. | Trung bình, ảnh hưởng toàn thân. |
7. Viêm Tai | Gãi tai liên tục, tai có mùi hôi, dịch bẩn. | Thấp, nhưng gây khó chịu. |
8. Viêm Kết Mạc | Mắt đỏ, chảy nước mắt, ghèn nhiều. | Thấp, nhưng có thể là dấu hiệu bệnh khác. |
9. Béo Phì | Tăng cân, khó di chuyển, không thấy eo. | Cao, gây nhiều bệnh nền. |
10. Bệnh Giảm Bạch Cầu | Sốt cao, nôn mửa, tiêu chảy nặng, lờ đờ. | Cực kỳ nguy hiểm, tỷ lệ tử vong cao. |
Chi Tiết Về Từng Loại Bệnh
1. Bệnh Nấm Da (Ringworm)
Nấm da là bệnh nhiễm trùng ngoài da do vi nấm gây ra, rất phổ biến ở môi trường nóng ẩm như Việt Nam.
- Dấu hiệu: Trụi lông thành từng mảng hình tròn, da ửng đỏ, có vảy gàu trắng, ngứa ngáy.
- Cách phòng ngừa: Giữ môi trường sống khô ráo, sấy khô lông mèo sau khi tắm, tránh tiếp xúc với mèo bệnh.
- Để tìm hiểu sâu hơn, mời bạn đọc bài viết chi tiết của chúng tôi: Mèo Bị Nấm Da: Hướng Dẫn Toàn Diện.
2. Nôn Mửa & Bỏ Ăn
Đây là một triệu chứng chung của rất nhiều vấn đề, từ đơn giản như búi lông, ăn quá nhanh đến các bệnh lý nghiêm trọng.
- Dấu hiệu: Mèo nôn ra thức ăn, dịch vàng, bỏ bữa, mệt mỏi.
- Cách phòng ngừa: Không thay đổi thức ăn đột ngột, cho ăn lượng vừa phải, chải lông thường xuyên.
- Để biết cách xử lý ban đầu và khi nào cần đi thú y, mời bạn đọc bài viết: Mèo Bị Nôn Bỏ Ăn: Phải Làm Sao?.
3. Tiêu Chảy (Diarrhea)
Tương tự như nôn, tiêu chảy là triệu chứng của rối loạn tiêu hóa do nhiều nguyên nhân gây ra.
- Dấu hiệu: Đi ngoài phân lỏng nhiều lần trong ngày, phân có thể có màu lạ hoặc có máu.
- Cách phòng ngừa: Tránh cho ăn thức ăn lạ, tẩy giun định kỳ, cung cấp đủ nước sạch.
- Để biết cách chăm sóc và “đọc vị” các loại phân, mời bạn đọc: Mèo Bị Tiêu Chảy: Hướng Dẫn Chăm Sóc & “Đọc Vị” Phân Mèo.
4. Viêm Đường Tiết Niệu (FLUTD)
Đây là một tình trạng cấp cứu tiềm tàng, đặc biệt nguy hiểm ở mèo đực do nguy cơ tắc niệu đạo.
- Dấu hiệu: Đi tiểu lắt nhắt, kêu la đau đớn, tiểu ra máu, đi tiểu không đúng chỗ, hoặc cố rặn mà không tiểu được.
- Cách phòng ngừa: Khuyến khích mèo uống nhiều nước, sử dụng thức ăn chuyên dụng, giảm stress.
- Để nhận biết các dấu hiệu cảnh báo đỏ, mời bạn đọc: Mèo Bị Viêm Đường Tiết Niệu: Dấu Hiệu & Sự Thật Có Thể Cứu Sống Boss.
5. Nhiễm Giun Sán (Worms)
Ký sinh trùng đường ruột là “kẻ thù thầm lặng” ăn cắp chất dinh dưỡng của mèo.
- Dấu hiệu: Bụng to, ăn nhiều nhưng vẫn gầy, lông xơ xác, đôi khi thấy giun trong phân.
- Cách phòng ngừa: Tẩy giun định kỳ theo đúng lịch trình cho từng độ tuổi.
- Để biết lịch trình và cách cho mèo uống thuốc dễ dàng, mời bạn đọc: Cách Tẩy Giun Cho Mèo Tại Nhà: Hướng Dẫn Toàn Tập.
6. Bệnh Răng Miệng

Viêm nướu, cao răng là vấn đề rất phổ biến, có thể dẫn đến nhiễm trùng và ảnh hưởng đến các cơ quan khác.
- Dấu hiệu: Hôi miệng, nướu sưng đỏ, chảy nước dãi, chán ăn hoặc chỉ nhai một bên.
- Cách phòng ngừa: Vệ sinh răng miệng định kỳ, sử dụng thức ăn hoặc đồ chơi giúp làm sạch răng.
7. Viêm Tai
Do vi khuẩn, nấm men hoặc ve tai gây ra, khiến mèo rất khó chịu.
- Dấu hiệu: Gãi tai liên tục, lắc đầu, tai có mùi hôi, có nhiều dịch màu nâu hoặc đen.
- Cách phòng ngừa: Vệ sinh tai định kỳ bằng dung dịch chuyên dụng, giữ tai luôn khô ráo.
8. Viêm Kết Mạc (Bệnh về mắt)
Thường được gọi là “đau mắt đỏ”, có thể do nhiễm virus, vi khuẩn hoặc bị dị ứng.
- Dấu hiệu: Mắt đỏ, sưng, chảy nhiều nước mắt hoặc ghèn màu xanh, vàng.
- Cách phòng ngừa: Giữ vệ sinh môi trường sống, tiêm phòng đầy đủ các bệnh có thể gây biến chứng ở mắt.
9. Béo Phì

Đây là một “căn bệnh” thời hiện đại, là nguồn gốc của nhiều vấn đề sức khỏe khác như tiểu đường, bệnh tim, viêm khớp.
- Dấu hiệu: Tăng cân nhanh, không nhìn thấy vòng eo, di chuyển chậm chạp, khó vệ sinh cơ thể.
- Cách phòng ngừa: Cung cấp chế độ ăn được kiểm soát liều lượng, tăng cường vận động, chơi đùa với mèo.
10. Bệnh Giảm Bạch Cầu (Care)
Là một bệnh truyền nhiễm do virus cực kỳ nguy hiểm với tỷ lệ tử vong rất cao, đặc biệt ở mèo con.
- Dấu hiệu: Sốt cao đột ngột, lờ đờ, bỏ ăn hoàn toàn, nôn mửa và tiêu chảy nặng (phân có thể có máu).
- Cách phòng ngừa: Tiêm phòng vaccine là cách duy nhất và hiệu quả nhất.
Nguyên Tắc Vàng: Phòng Bệnh Hơn Chữa Bệnh

Việc nắm rõ các bệnh trên là cần thiết, nhưng quan trọng hơn cả là chủ động phòng ngừa. Theo khuyến nghị từ các tổ chức thú y lớn như Hiệp hội Bác sĩ Thú y Hoa Kỳ (AVMA), việc chăm sóc phòng ngừa bao gồm:
- Tiêm phòng và tẩy giun đầy đủ, đúng lịch.
- Cung cấp một chế độ dinh dưỡng chất lượng cao, phù hợp với độ tuổi.
- Giữ gìn vệ sinh môi trường sống, chậu cát, và dụng cụ ăn uống.
- Đưa mèo đi khám sức khỏe định kỳ mỗi 6-12 tháng.
Hãy là một người chủ thông thái và tinh ý. Tình yêu bạn dành cho “boss” không chỉ là những cái ôm, mà còn là sự quan tâm sâu sắc đến sức khỏe của chúng mỗi ngày.